Cặp xỉu chủ miền Trung

Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Phí soi cầu: 1.000.000
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Nạp thẻ để nhận ngay những cặp số đẹp nhất
trúng lớn hôm nay!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
23/11/2025
Kon Tum: 968-938
Khánh Hòa: 966-211
Thừa Thiên Huế: 633-848
TRÚNG Khánh Hòa 211
22/11/2025
Đà Nẵng: 201-719
Quảng Ngãi: 614-647
Đắk Nông: 362-135
Trượt
21/11/2025
Gia Lai: 492-394
Ninh Thuận: 898-416
Trượt
20/11/2025
Bình Định: 969-954
Quảng Trị: 996-220
Quảng Bình: 231-822
Trượt
19/11/2025
Đà Nẵng: 779-753
Khánh Hòa: 591-429
Trượt
18/11/2025
Đắk Lắk: 867-297
Quảng Nam: 644-645
Trượt
17/11/2025
Thừa Thiên Huế: 551-958
Phú Yên: 400-753
Trượt
16/11/2025
Kon Tum: 232-346
Khánh Hòa: 490-111
Thừa Thiên Huế: 538-313
Trượt
15/11/2025
Đà Nẵng: 118-930
Quảng Ngãi: 908-113
Đắk Nông: 796-661
Trượt
14/11/2025
Gia Lai: 107-176
Ninh Thuận: 103-721
Trượt
13/11/2025
Bình Định: 542-830
Quảng Trị: 830-805
Quảng Bình: 350-806
Trượt
12/11/2025
Đà Nẵng: 341-409
Khánh Hòa: 783-506
Trượt
11/11/2025
Đắk Lắk: 519-536
Quảng Nam: 579-842
Trượt
10/11/2025
Thừa Thiên Huế: 357-789
Phú Yên: 327-994
Trượt
09/11/2025
Kon Tum: 951-227
Khánh Hòa: 762-297
Thừa Thiên Huế: 939-717
TRÚNG Khánh Hòa 762
08/11/2025
Đà Nẵng: 396-821
Quảng Ngãi: 909-692
Đắk Nông: 236-393
TRÚNG Đà Nẵng 821
07/11/2025
Gia Lai: 994-566
Ninh Thuận: 646-974
TRÚNG Ninh Thuận 974
06/11/2025
Bình Định: 808-991
Quảng Trị: 129-357
Quảng Bình: 987-107
Trượt
05/11/2025
Đà Nẵng: 126-835
Khánh Hòa: 665-313
Trượt
04/11/2025
Đắk Lắk: 165-376
Quảng Nam: 173-472
TRÚNG Đắk Lắk 376
03/11/2025
Thừa Thiên Huế: 877-607
Phú Yên: 413-356
Trượt
02/11/2025
Kon Tum: 320-958
Khánh Hòa: 197-223
Thừa Thiên Huế: 100-495
Trượt
01/11/2025
Đà Nẵng: 705-399
Quảng Ngãi: 878-110
Đắk Nông: 468-890
TRÚNG Đắk Nông 890
31/10/2025
Gia Lai: 492-958
Ninh Thuận: 208-418
TRÚNG Ninh Thuận 208
30/10/2025
Bình Định: 305-467
Quảng Trị: 527-245
Quảng Bình: 549-859
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 511-325
Khánh Hòa: 577-772
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 608-862
Quảng Nam: 305-542
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 259-397
Phú Yên: 197-273
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 763-333
Khánh Hòa: 527-114
Thừa Thiên Huế: 317-882
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 698-726
Quảng Ngãi: 558-201
Đắk Nông: 144-267
TRÚNG Quảng Ngãi 201
24/10/2025
Gia Lai: 273-358
Ninh Thuận: 109-863
TRÚNG Gia Lai 273
23/10/2025
Bình Định: 101-299
Quảng Trị: 504-190
Quảng Bình: 134-286
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 281-770
Khánh Hòa: 218-678
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 762-368
Quảng Nam: 963-899
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 891-402
Phú Yên: 319-828
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 821-422
Khánh Hòa: 765-182
Thừa Thiên Huế: 975-936
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 409-628
Quảng Ngãi: 290-408
Đắk Nông: 716-427
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 758-323
Ninh Thuận: 832-150
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 041-979
Quảng Trị: 281-413
Quảng Bình: 767-160
TRÚNG Bình Định 041
15/10/2025
Đà Nẵng: 391-812
Khánh Hòa: 862-163
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 549-752
Quảng Nam: 947-630
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 842-546
Phú Yên: 384-932
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 924-141
Khánh Hòa: 713-422
Thừa Thiên Huế: 907-492
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 357-108
Quảng Ngãi: 404-757
Đắk Nông: 236-833
TRÚNG Quảng Ngãi 404
10/10/2025
Gia Lai: 313-664
Ninh Thuận: 884-181
TRÚNG Gia Lai 313
09/10/2025
Bình Định: 719-357
Quảng Trị: 213-580
Quảng Bình: 690-557
Trượt
08/10/2025
Đà Nẵng: 790-555
Khánh Hòa: 572-194
Trượt
07/10/2025
Đắk Lắk: 916-440
Quảng Nam: 558-137
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 955-100
Phú Yên: 447-148
TRÚNG Phú Yên 148
05/10/2025
Kon Tum: 839-256
Khánh Hòa: 190-643
Thừa Thiên Huế: 245-786
TRÚNG Kon Tum 256
04/10/2025
Đà Nẵng: 676-578
Quảng Ngãi: 686-652
Đắk Nông: 945-126
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 735-986
Ninh Thuận: 649-862
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 366-559
Quảng Trị: 893-968
Quảng Bình: 131-823
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 632-764
Khánh Hòa: 141-975
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 23/11/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
04
13
Giải bảy
240
115
Giải sáu
1395
8213
3397
5768
9507
0282
Giải năm
4206
3054
Giải tư
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
Giải ba
86627
92004
01904
85150
Giải nhì
25134
94144
Giải nhất
67327
78244
Đặc biệt
517044
384211
ĐầuKon TumKhánh Hòa
003, 04, 04, 0603, 04, 07
110, 1311, 13, 15
226, 27, 2720, 26
334
440, 44, 4941, 44, 44
550, 53, 54, 56
666, 68
776
882
995, 95, 97, 97
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
500.000
Song thủ lô miền Trung
500.000
Cặp giải 8 miền Trung
1.000.000
Song thủ đề miền Trung
1.000.000
Cặp xỉu chủ miền Trung
1.000.000