Cặp xỉu chủ miền Trung

Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Phí soi cầu: 1.000.000
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Nạp thẻ để nhận ngay những cặp số đẹp nhất
trúng lớn hôm nay!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
30/10/2025
Bình Định: 305-467
Quảng Trị: 527-245
Quảng Bình: 549-859
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 511-325
Khánh Hòa: 577-772
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 608-862
Quảng Nam: 305-542
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 259-397
Phú Yên: 197-273
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 763-333
Khánh Hòa: 527-114
Thừa Thiên Huế: 317-882
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 698-726
Quảng Ngãi: 558-201
Đắk Nông: 144-267
TRÚNG Quảng Ngãi 201
24/10/2025
Gia Lai: 273-358
Ninh Thuận: 109-863
TRÚNG Gia Lai 273
23/10/2025
Bình Định: 101-299
Quảng Trị: 504-190
Quảng Bình: 134-286
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 281-770
Khánh Hòa: 218-678
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 762-368
Quảng Nam: 963-899
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 891-402
Phú Yên: 319-828
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 821-422
Khánh Hòa: 765-182
Thừa Thiên Huế: 975-936
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 409-628
Quảng Ngãi: 290-408
Đắk Nông: 716-427
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 758-323
Ninh Thuận: 832-150
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 041-979
Quảng Trị: 281-413
Quảng Bình: 767-160
TRÚNG Bình Định 041
15/10/2025
Đà Nẵng: 391-812
Khánh Hòa: 862-163
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 549-752
Quảng Nam: 947-630
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 842-546
Phú Yên: 384-932
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 924-141
Khánh Hòa: 713-422
Thừa Thiên Huế: 907-492
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 357-108
Quảng Ngãi: 404-757
Đắk Nông: 236-833
TRÚNG Quảng Ngãi 404
10/10/2025
Gia Lai: 313-664
Ninh Thuận: 884-181
TRÚNG Gia Lai 313
09/10/2025
Bình Định: 719-357
Quảng Trị: 213-580
Quảng Bình: 690-557
Trượt
08/10/2025
Đà Nẵng: 790-555
Khánh Hòa: 572-194
Trượt
07/10/2025
Đắk Lắk: 916-440
Quảng Nam: 558-137
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 955-100
Phú Yên: 447-148
TRÚNG Phú Yên 148
05/10/2025
Kon Tum: 839-256
Khánh Hòa: 190-643
Thừa Thiên Huế: 245-786
TRÚNG Kon Tum 256
04/10/2025
Đà Nẵng: 676-578
Quảng Ngãi: 686-652
Đắk Nông: 945-126
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 735-986
Ninh Thuận: 649-862
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 366-559
Quảng Trị: 893-968
Quảng Bình: 131-823
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 632-764
Khánh Hòa: 141-975
Trượt
30/09/2025
Đắk Lắk: 970-979
Quảng Nam: 746-633
Trượt
29/09/2025
Thừa Thiên Huế: 859-853
Phú Yên: 383-690
Trượt
28/09/2025
Kon Tum: 883-108
Khánh Hòa: 441-821
Thừa Thiên Huế: 346-196
TRÚNG Khánh Hòa 441
27/09/2025
Đà Nẵng: 289-830
Quảng Ngãi: 825-754
Đắk Nông: 689-631
Trượt
26/09/2025
Gia Lai: 892-996
Ninh Thuận: 646-641
Trượt
25/09/2025
Bình Định: 190-299
Quảng Trị: 497-588
Quảng Bình: 658-764
Trượt
24/09/2025
Đà Nẵng: 265-283
Khánh Hòa: 440-736
Trượt
23/09/2025
Đắk Lắk: 323-434
Quảng Nam: 235-943
Trượt
22/09/2025
Thừa Thiên Huế: 766-333
Phú Yên: 379-632
TRÚNG Phú Yên 379
21/09/2025
Kon Tum: 420-139
Khánh Hòa: 590-406
Thừa Thiên Huế: 305-578
Trượt
20/09/2025
Đà Nẵng: 248-311
Quảng Ngãi: 732-834
Đắk Nông: 433-996
Trượt
19/09/2025
Gia Lai: 575-484
Ninh Thuận: 909-844
Trượt
18/09/2025
Bình Định: 531-811
Quảng Trị: 130-216
Quảng Bình: 384-214
TRÚNG Quảng Bình 214
17/09/2025
Đà Nẵng: 650-483
Khánh Hòa: 968-832
Trượt
16/09/2025
Đắk Lắk: 504-344
Quảng Nam: 892-205
Trượt
15/09/2025
Thừa Thiên Huế: 506-943
Phú Yên: 372-569
Trượt
14/09/2025
Kon Tum: 416-369
Khánh Hòa: 515-241
Thừa Thiên Huế: 416-839
Trượt
13/09/2025
Đà Nẵng: 702-470
Quảng Ngãi: 121-494
Đắk Nông: 738-951
TRÚNG Đắk Nông 951
12/09/2025
Gia Lai: 885-741
Ninh Thuận: 612-657
Trượt
11/09/2025
Bình Định: 548-704
Quảng Trị: 450-168
Quảng Bình: 380-761
Trượt
10/09/2025
Đà Nẵng: 689-675
Khánh Hòa: 148-472
TRÚNG Đà Nẵng 675
09/09/2025
Đắk Lắk: 572-280
Quảng Nam: 203-268
Trượt
08/09/2025
Thừa Thiên Huế: 688-552
Phú Yên: 125-935
Trượt
07/09/2025
Kon Tum: 890-217
Khánh Hòa: 149-254
Thừa Thiên Huế: 968-486
Trượt
06/09/2025
Đà Nẵng: 925-380
Quảng Ngãi: 884-995
Đắk Nông: 206-234
Trượt
05/09/2025
Gia Lai: 903-296
Ninh Thuận: 457-714
TRÚNG Ninh Thuận 714
04/09/2025
Bình Định: 147-389
Quảng Trị: 333-442
Quảng Bình: 371-721
TRÚNG Bình Định 147
03/09/2025
Đà Nẵng: 715-931
Khánh Hòa: 105-809
TRÚNG Đà Nẵng 931
02/09/2025
Đắk Lắk: 458-898
Quảng Nam: 774-619
Trượt
01/09/2025
Thừa Thiên Huế: 345-920
Phú Yên: 153-701
TRÚNG Phú Yên 153
Kết quả xổ số miền Trung ngày 30/10/2025
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
26
26
96
Giải bảy
994
741
112
Giải sáu
6016
6595
9129
7648
1404
0744
2148
7799
0118
Giải năm
2752
8414
4440
Giải tư
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
Giải ba
64382
59029
14111
31391
85094
02720
Giải nhì
23310
85537
54615
Giải nhất
69895
83494
28667
Đặc biệt
737859
965524
680822
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00904
110, 10, 1611, 1412, 15, 18
226, 27, 29, 2924, 26, 26, 2720, 22, 27
33734, 3730, 31, 32, 35
441, 44, 4840, 42, 48
552, 595754
667
77476
88287
991, 93, 94, 95, 9591, 94, 9494, 96, 99
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
500.000
Song thủ lô miền Trung
500.000
Cặp giải 8 miền Trung
1.000.000
Song thủ đề miền Trung
1.000.000
Cặp xỉu chủ miền Trung
1.000.000