| Ngày | Bạch thủ lô miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay | ||
| 04/12/2025 | Bình Định: 80 Quảng Trị: 99 Quảng Bình: 13 | Trượt |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 24 Khánh Hòa: 03 | TRÚNG Khánh Hòa 03 |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 64 Quảng Nam: 58 | Trượt |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 12 Phú Yên: 74 | TRÚNG Phú Yên 74 |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 37 Khánh Hòa: 42 Thừa Thiên Huế: 63 | TRÚNG Khánh Hòa 42 |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 81 Quảng Ngãi: 35 Đắk Nông: 18 | TRÚNG Đắk Nông 18 |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 10 Ninh Thuận: 65 | TRÚNG Gia Lai 10x2 |
| 27/11/2025 | Bình Định: 15 Quảng Trị: 57 Quảng Bình: 47 | TRÚNG Bình Định 15x2 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 64 Khánh Hòa: 55 | TRÚNG Đà Nẵng 64 |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 20 Quảng Nam: 35 | TRÚNG Quảng Nam 35 |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 87 Phú Yên: 34 | TRÚNG Phú Yên 34x2 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 88 Khánh Hòa: 54 Thừa Thiên Huế: 17 | TRÚNG Khánh Hòa 54 |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 14 Quảng Ngãi: 18 Đắk Nông: 11 | TRÚNG Đà Nẵng 14 TRÚNG Quảng Ngãi 18 |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 56 Ninh Thuận: 12 | Trượt |
| 20/11/2025 | Bình Định: 79 Quảng Trị: 96 Quảng Bình: 59 | Trượt |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 95 Khánh Hòa: 50 | Trượt |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 11 Quảng Nam: 59 | TRÚNG Đắk Lắk 11x2 |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 13 Phú Yên: 70 | TRÚNG Phú Yên 70 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 56 Khánh Hòa: 33 Thừa Thiên Huế: 53 | TRÚNG Khánh Hòa 33 |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 97 Quảng Ngãi: 75 Đắk Nông: 80 | TRÚNG Đà Nẵng 97 |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 59 Ninh Thuận: 30 | TRÚNG Gia Lai 59 |
| 13/11/2025 | Bình Định: 19 Quảng Trị: 70 Quảng Bình: 62 | TRÚNG Bình Định 19x2 TRÚNG Quảng Bình 62 |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 88 Khánh Hòa: 64 | TRÚNG Đà Nẵng 88 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 60 Quảng Nam: 43 | TRÚNG Đắk Lắk 60 TRÚNG Quảng Nam 43 |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 40 Phú Yên: 75 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 38 Khánh Hòa: 21 Thừa Thiên Huế: 22 | TRÚNG Khánh Hòa 21 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 19 Quảng Ngãi: 48 Đắk Nông: 21 | TRÚNG Đà Nẵng 19 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 24 Ninh Thuận: 66 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 51 Quảng Trị: 74 Quảng Bình: 70 | TRÚNG Quảng Trị 74 TRÚNG Quảng Bình 70 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 53 Khánh Hòa: 53 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 64 Quảng Nam: 73 | TRÚNG Đắk Lắk 64x2 |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 92 Phú Yên: 59 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 82 Khánh Hòa: 06 Thừa Thiên Huế: 49 | TRÚNG Khánh Hòa 06 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 62 Quảng Ngãi: 98 Đắk Nông: 53 | TRÚNG Quảng Ngãi 98 TRÚNG Đắk Nông 53 |

| Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 78 | 14 | 00 |
| Giải bảy | 041 | 132 | 268 |
| Giải sáu | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| Giải năm | 4541 | 5078 | 9547 |
| Giải tư | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| Giải ba | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| Giải nhì | 69951 | 89443 | 62704 |
| Giải nhất | 14110 | 57745 | 42988 |
| Đặc biệt | 255065 | 213069 | 952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 06 | 00, 04 | |
| 1 | 10, 14, 18, 19 | 14 | 10 |
| 2 | 26 | 26, 28 | |
| 3 | 39 | 32, 37, 37 | 30, 30, 32 |
| 4 | 41, 41, 44, 45 | 43, 45, 46, 47 | 47, 49 |
| 5 | 51, 57, 58 | 52 | |
| 6 | 60, 63, 65 | 60, 69, 69 | 61, 66, 68 |
| 7 | 70, 78, 78 | 71, 73, 78 | 75 |
| 8 | 82, 86 | 81, 88 | |
| 9 | 94 |